common carotid artery
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: common carotid artery+ Noun
- giống common carotid.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "common carotid artery"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "common carotid artery":
common carotid artery * common carotid artery - Những từ có chứa "common carotid artery":
* common carotid artery common carotid artery - Những từ có chứa "common carotid artery" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
động mạch chung lẽ thường tình bội chung hùn lẽ phải thường bách tính ngải cứu phạt vi cảnh more...
Lượt xem: 1010